Du học nghề Úc 2024: Điều kiện, chi phí, lộ trình

Danh mục

Du học nghề Úc 2024: Điều kiện, chi phí, lộ trình

Du học nghề ở Úc trong những năm gần đây đã trở thành điểm đặc biệt thu hút sự quan tâm từ phía nhiều học sinh Việt Nam và du học sinh quốc tế. Với chất lượng đào tạo cao, thời gian tiết kiệm, chi phí hợp lý, khả năng nhanh chóng nhập cuộc vào thị trường lao động, và cơ hội định cư cao, du học nghề tại Úc đang trở thành sự lựa chọn lý tưởng nhất cho những bạn học sinh có mong muốn du học. Để hiểu rõ hơn về các phương thức du học nghề tại Úc, hãy tham khảo thêm thông tin trong bài viết này.

Tìm hiểu về du học nghề tại Úc

Du học nghề là gì?

Du học nghề là một hình thức đào tạo dành cho du học sinh quốc tế tại các trường chuyên ngành nghề. Khác biệt với học cao đẳng và đại học, du học nghề không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn tập trung vào đào tạo kỹ năng thực hành trong lĩnh vực đang theo học.

Điều này đồng nghĩa với việc du học sinh sẽ có sự hiểu biết rõ về ngành nghề mình theo đuổi. Hiện nay, du học nghề đang thu hút sự quan tâm đặc biệt từ phía nhiều thanh niên. Người học tại các trường nghề thường tìm được công việc ổn định với thu nhập khả quan sau khi tốt nghiệp.

Tại sao du học nghề ở Úc đang trở thành xu hướng?

Có một số lợi ích nổi bật khi du học nghề tại Úc hiện nay:

  1. Việt Nam được xếp vào Level 1 trong bảng đánh giá rủi ro của Bộ Di trú Úc, làm tăng khả năng nhận được visa du học Úc so với trước đây.
  2. Không cần thi IELTS và thủ tục chứng minh tài chính đơn giản hơn.
  3. Thời gian xử lý visa du học và du lịch Úc nhanh chóng hơn.

Những ưu điểm này giúp làm cho quá trình du học nghề ở Úc trở nên thuận tiện hơn, đặc biệt là đối với những bạn có khả năng ngôn ngữ và điều kiện tài chính không mạnh mẽ bằng so với các chương trình du học khác.

Những phúc lợi khi du học nghề ở Úc:

  1. Nhận bằng cấp có uy tín tại Úc.
  2. Có cơ hội làm thêm để kiếm thu nhập và chi trải cuộc sống.
  3. Sau khi tốt nghiệp, có thể tìm được công việc có thu nhập cao.
  4. Sau quá trình học, bạn có thể ở lại Úc làm việc từ 2-3 năm theo lộ trình.

Ưu điểm của du học Úc đào tạo nghề

Có nhiều cơ sở đào tạo nghề tại Úc, mang đến cho học viên nhiều lựa chọn phong phú. Ngành giáo dục Úc được coi là một trong những lực lượng xuất khẩu dịch vụ lớn nhất và nhận được sự đầu tư có hệ thống và nghiêm túc từ chính phủ. Các trường nghề được trang bị đầy đủ và hiện đại, tạo điều kiện tốt nhất cho sinh viên thực hành.

Các tiêu chuẩn đào tạo của các trường nghề tập trung đặc biệt vào khả năng làm việc trong thời gian đào tạo và sau khi tốt nghiệp. Điều này bao gồm việc giới hạn số lượng sinh viên trong mỗi lớp, giáo viên trực tiếp kèm theo từng học viên, và đảm nhận công việc thực tế liên quan đến nghề nghiệp.

Đặc biệt, việc xây dựng và hoạt động các doanh nghiệp như tiệm sửa ô tô, nhà hàng, bánh ngọt và thậm chí khách sạn cao cấp trong khuôn viên của các trường nghề là điều phổ biến tại Úc.

Sinh viên học nghề luôn nhận được sự chào đón từ nhà tuyển dụng, ngay cả khi họ đang trong quá trình học.

Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế đang tác động mạnh mẽ đến nhiều quốc gia, Úc vẫn duy trì sự tăng trưởng kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực đòi hỏi nguồn nhân lực có kỹ năng chất lượng cao.

Theo thông tin từ chuyên trang về di trú Úc, nước này dự kiến cần ít nhất 500.000 lao động trong vài năm tới để đáp ứng nhu cầu thiếu hụt. Để giải quyết tình trạng này, chính phủ Úc đang tập trung vào việc thu hút nhân lực nước ngoài được đào tạo tại quốc gia này.

Mỗi năm, chính phủ Úc thu thập thông tin từ các vùng lãnh thổ và bang về những ngành nghề đang cần nhân lực và mức độ thiếu hụt, từ đó đưa ra chính sách thích hợp.

Theo thống kê của chính phủ Úc, hơn 50% sinh viên quốc tế và tới 75% sau 6 tháng từ khi tốt nghiệp đều có việc làm chính thức tại Úc. Mức lương trung bình của sinh viên tốt nghiệp chứng chỉ III, IV là 53.200 AUD/năm, chứng chỉ nghề I, II là 48.000 AUD/năm, cao đẳng trở lên là 60.800 AUD/năm.

Đặc biệt, hơn 90% sinh viên có thể kiếm được việc làm bán thời gian phù hợp với ngành nghề họ đang theo học trong suốt thời gian du học. Mức lương làm thêm phụ thuộc vào vùng và ngành nghề, dao động từ 12 AUD đến 25 AUD/giờ.

Cơ hội định cư theo diện tay nghề dễ dàng

Sự chọn lựa du học nghề tại Úc thường đi kèm với mong muốn định cư, và đây được coi là một trong những lý do quan trọng nhất. Đối với sinh viên không đáp ứng đủ điều kiện định cư theo diện đầu tư kinh doanh hoặc không có người thân bảo lãnh, việc chọn định cư theo diện tay nghề trở thành sự lựa chọn hoàn hảo.

Ngoài các yêu cầu cơ bản về độ tuổi và trình độ ngoại ngữ, để đủ điều kiện xin định cư Úc theo diện tay nghề, sinh viên quốc tế cần phải có kỹ năng chuyên môn nằm trong danh mục được quy định bởi chính phủ.

Hơn nữa, ngay sau khi hoàn thành chương trình học nghề, sinh viên quốc tế có thể đăng ký xin visa tạm trú subclass 485 theo hình thức Graduate Work để có thể ở lại Úc trong khoảng 18 tháng. Nếu sinh viên quyết định tiếp tục học lên đại học với thời gian kéo dài từ 2 năm trở lên, họ có thể xin visa tạm trú subclass 485 theo hình thức Post-study Work để ở lại Úc trong 2 năm, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình học tập và sự phát triển nghề nghiệp của họ.

Cơ hội chuyển tiếp phong phú và tiết kiệm

Học nghề ở Úcthường được bắt đầu rất sớm. Học viên chỉ cần hoàn thành lớp 10 tại Việt Nam, đã có thể tham gia học tập. Sau khi hoàn thành những chương trình chứng chỉ nghề, hệ thống giáo dục của Úc cho phép học viên có thể học cao lên để lấy bằng cử nhân.

Như vậy, du học sinh vừa có thể tiết kiệm chi phí, vừa có bằng cấp, vừa có tay nghề.

Visa linh hoạt và ngày càng thuận lợi

Để xin visa đi học các khóa học nghề, trước đây, học sinh cần phải chứng minh tài chính rất mạnh và phải có IELTS tối thiểu 5.5. Tuy vậy hiện nay, tại Úc điều kiện du học nghề tại Úc   bằng việc cho phép chuyển tiếp từ đây tạo nhiều thuận lợi về visa cho học sinh, sinh viên Việt .

Nếu đăng ký khóa học lên đại học, các bạn du học sinh có thể nhận được bậc xét 2 hoặc bậc xét visa ưu tiên  không yêu cầu IELTS đầu vào.

Chi phí rẻ và thời gian học ngắn và linh hoạt

Chương trình đại học nếu thời gian đào tạo thường kéo dài từ 3 tới 4 năm thì chương trình học nghề lại diễn ra rất ngắn. Sinh viên được phân thành từng khóa nhỏ kéo dài chỉ từ 6 tháng đến 1 năm, học hết mỗi khóa có thể nhận bằng và đi làm ngay.

Đây chính là lợi thế rất lớn trong việc xin định cư diện tay nghề vì danh mục nghề nghiệp được chính phủ thực hiện điều chỉnh liên tục. Thời gian học ngắn giúp sinh viên dễ dàng định hướng khóa học từ đây có cơ hội xin định cư là cao nhất. Dưới đây là học phí sơ bộ bạn có thể tham khảo:

  • Khóa chứng chỉ I, II, III, IV: AUD 5,000-10,000, học 6 tháng đến 1 năm.
  • Cao đẳng: AUD 10,500 – 12,500, học 6 tháng đến 1.5 năm.
  • Cao đẳng nâng cao: AUD 10,500 – 13,500, học 1 đến 2 năm.
  • Bằng phó cử nhân: AUD 13,500 – 15,000, học 2 năm.

Điều kiện đầu vào dễ thở

Điều kiện du học nghề Úc không yêu cầu quá cao như các chương trình học cao đẳng, đại học, các trường có yêu cầu thấp hơn về cả trình độ tiếng Anh và điểm trung bình môn học ở Việt Nam. Bởi thế, sinh viên dễ dàng được chấp nhận nhập học tại những trường đào tạo nghề tại Úc.

Đặc biệt, nếu chưa đáp ứng đủ điều kiện tiếng Anh đầu vào, các trường luôn có chương trình “dự bị nghề” hoặc đào tạo tiếng Anh để bổ sung ngôn ngữ, kiến thức cho sinh viên.

Điều kiện du học nghề Úc là gì?

điều kiện du-hoc-nghe-uc
Điều kiện du học nghề tại Úc mới nhất 2024

Độ tuổi

  • Du học: Tuổi từ 15 -19 tuổi
  • Lao động A: Tuổi từ 20 – 31 tuổi
  • Lao động B: Tuổi từ 32 – 38 tuổi
  • Lao động C: Tuổi từ 39 – 45 tuổi

Giấy tờ cá nhân

  • Căn cước công dân
  • Sơ yếu lý lịch (xác nhận của địa phương)
  • Hộ khẩu/Xác nhận nơi cư trú có các
    thành viên gia đình (địa phương kí )
  • Hộ chiếu
  • Lý lịch tư pháp số 02 (dành cho LĐPT, LĐ nghề)
  • Giấy khai sinh
  • Giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy xác nhận
    tình trạng hôn nhân

Trình độ ngoại ngữ

Yêu cầu đầu vào trường nghề với trình độ tiếng Anh tương đương IELT 4.5 hoặc TPE 30 trở lên. Hơn thế mỗi trường, mỗi ngành sẽ có yêu cầu đầu vào ngoại ngữ khác nhau, có trường để kiểm tra trình độ tiếng Anh sẽ yêu cầu làm bài test. Bạn hơn thế cần lưu ý, điều kiện tiếng Anh của trường cũng có thể khác điều kiện tiếng Anh đi xin visa.

Đặc biệt nếu bạn không đạt yêu cầu về trình độ tiếng Anh thì có thể tham gia khóa đào tạo tiếng Anh trước khi vào học chương trình chính.

Trình độ học vấn

Các yêu cầu học thuật cũng sẽ có sự khác biệt với từng chương trình và ngành học học. Việc bạn cần làm là phải liên hệ trực tiếp với nhà trường hoặc đọc kỹ thông tin trên website của trường để được hướng dẫn kỹ hơn. Một số yêu cầu học thuật phổ biến là:

  • Học sinh hết lớp 11 hoặc 12, học lực trung bình khá trở lên, không cần đầu vào.
  • Bằng tốt nghiệp PTTH; Bằng cấp/Chứng chỉ chuyên ngành sẽ được ưu tiên.
  • Một số khóa học có thể đòi hỏi kinh nghiệm làm việc hoặc yêu cầu bạn phải theo học một số môn trước khi vào khóa chính.
  • Ngoài ra 1 số khóa học đặc biệt có thể có portfolio như thiết kế hay mỹ thuật.

Các yêu cầu visa

Nhìn chung, để xin được visa du học Úc, bạn phải chứng minh với Bộ Nội Vụ Úc rằng mình đáp ứng đầy đủ mọi tiêu chí xin thị thực sinh viên của quốc gia này, bao gồm:

  • Thư xác nhận đăng ký khóa học.
  • Đảm bảo tài chính cho học phí, sinh hoạt phí, di chuyển đến Úc.
  • Có Bảo Hiểm Sức Khỏe Dành Cho Sinh Viên Quốc Tế (OSHC) được chấp thuận.
  • Đáp ứng yêu cầu nhập cảnh tạm thời (GTE).
  • Đạt yêu cầu về trình độ Tiếng Anh.
  • Đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp.

Nếu thành công, visa du học nghề Úc của bạn sẽ là loại cho phép bạn di chuyển ra và vào Úc nhiều lần, được phép nhập cảnh nhiều lần trong suốt thời gian theo học. Với loại thị thực này, bạn cũng không cần đăng ký giấy phép làm việc, vì bạn được phép làm việc 40h/2 tuần hoặc trong các kỳ nghỉ lễ làm toàn thời gian. Lệ phí xin visa thường là AUD$575.

Chứng minh tài chính

  • Sổ tiết kiệm (> 650 triệu, kỳ hạn từ từ 9 hoặc 12 tháng trở lên).
  • Xác nhận số dư Tiền gửi hoặc Sao kê tài khoản cá nhân 6 tháng gần nhất.
  • Tài sản: nhà đất, xe ô tô …

Chi phí du học nghề Úc là bao nhiêu?

Một khóa du học nghề ở Úc có thời lượng từ 6 tháng – 2 năm, với chi phí khoảng 23.000 USD (tương đương khoảng 550 đến 600 triệu VND), phụ thuộc vào chương trình học và cơ sở đào tạo.

chi phí du-hoc-nghe-uc
Du học nghề ở Úc mất bao nhiêu tiền?

Lộ trình du học Úc diện tay nghề

  • Học chứng chỉ nghề, học nghề vẫn có lương.
  • Sau khi hoàn thành nhận được chứng chỉ có hiệu lực toàn cầu.
  • Sau khi học xong khóa học tại Úc được xin gia hạn visa và ở lại Úc làm việc từ 18 – 24 tháng.
  • Sau 2 năm working visa được phép apply PR (thường trú). Sau 4 năm ở bên Úc thì được phép thi Quốc tịch

Đa số các sinh viên Úc chọn du học Úc diện tay nghề theo lộ trình học nghề – đi làm kiếm tiền- sau đó khi đã sẵn sàng thì quay lại học đại học. Lộ trình này giúp sinh viên vừa tiết kiệm tiền lại vừa có thể học và làm nếu quyết định tiếp tục học lên đại học.

Các bằng cấp – chứng chỉ sau khi du học nghề Úc

Các trường cao đẳng nghề ở Úc sẽ cấp các loại bằng cấp, chứng chỉ sau từ thấp cho đến cao phù hợp với lựa chọn định hướng của các du học sinh:

  • Certificate I(Chứng chỉ nghề bậc I): 3 – 6 tháng.
  • Certificate II & III(Chứng chỉ nghề bậc II & III): 6 – 12 tháng.
  • Certificate IV(Chứng chỉ nghề bậc IV): 1 năm.
  • Diploma(Bằng Diploma nghề): 1 – 2 năm.
  • Advanced Diploma (Bằng Diploma nghề nâng cao): 2 – 2.5 năm.
  • Vocational Graduate Certificate(Chứng chỉ nghề sau đại học): 6 tháng.
  • Vocational Graduate Diploma(Bằng Diploma nghề sau đại học): 1 – 1.5 năm.

Các ngành phổ biến được du học sinh lựa chọn khi du học nghề hiện nay

ngành nghề du-hoc-nghe-uc
Ngành nghề du học phổ biến tại Úc

Có rất nhiều ngành học mà du học sinh quốc tế có thể lựa chọn theo mong muốn của bản thân khidu học nghề Úc. Dưới đây là những ngành học phổ biến nhất hiện nay để bạn tham khảo:

  • Y tế – sức khỏe
  • Luật
  • Nông nghiệp và Thú y
  • Kiến trúc – Xây dựng
  • Chăm sóc cá nhân – Thể dục
  • Khoa học máy tính và Công nghệ thông tin
  • Kỹ thuật
  • Nghệ thuật sáng tạo – Thiết kế
  • Kinh doanh và quản lý
  • Du lịch, khách sạn – nhà hàng
  • Khoa học xã hội và Truyền thông
  • Giáo dục và đào tạo ….

Danh sách một số trường tại Úc

Bang Queensland (QLD)

  • Canterbury Technical Institute [CTI]
  • The Bremer Institute of TAFE [Bremer]
  • Tropical Institute – Cairns [Tropical]
  • Tropical North Institute of TAFE [TNQIT]
  • Wide Bay Institute of TAFE [WIDEBAY]
  • Yeronga Institute of TAFE [YERONGA]
  • Gold Coast Institute of TAFE [GCIT]
  • Logan Institute of TAFE [Logan]
  • Barrier Reef Institute of TAFE [Barrier Reef]
  • Brisbane North Institute of TAFE [Brisbane North]
  • Central Queensland Institute of TAFE [CQIT]
  • Cooloola Sunshine Institute of TAFE [CSIT]
  • Moreton Institute of TAFE [Morton]
  • Mt. Isa Institute of TAFE [MTISA]
  • Open Learning Institute of TAFE [OLI]
  • Southbank Institute of TAFE [SOUTHBANK]
  • Southern Queensland Institute of TAFE [SQIT]

Bang New South Wales (NSW)

  • Hunter Institute [Hunter]
  • Illawarra Institute [Illawarra]
  • Sydney Institute [SIT]
  • Western Institute [WIT]
  • Western Sydney Institute [WSI]
  • New England Institute [New England]
  • South Western Sydney Institute [SWSI]
  • Southern Sydney Institute [SSI]
  • North Coast Institute [NCI]
  • Northern Sydney Institute [NSIT]
  • Open Training & Education Network [OTEN-DE]
  • Riverina Institute [RIT]

Bang Victoria (VIC)

  • Bendigo Regional Institute of TAFE [BRIT]
  • Box Hill Institute of TAFE [Box Hill TAFE]
  • Central Gippsland Institute of TAFE [Gipps TAFE]
  • Chisholm Institute of TAFE [Chisholm]
  • Sunraysia Institute of TAFE [SuniTAFE]
  • SwinburneUniversity of Technology TAFE [Swinburne TAFE]
  • University of Ballarat (TAFE) [Ballarat TAFE]
  • VictoriaUniversity (TAFE) [VU TAFE]
  • William Angliss Institute of TAFE [William Angliss]
  • East Gippsland Institute of TAFE [East Gippsland TAFE]
  • Gordon Institute of TAFE [Gordon]
  • Goulburn Ovens Institute of TAFE [GO TAFE]
  • Wodonga Institute of TAFE [Wodonga TAFE]
  • Holmesglen Institute of TAFE [Holmesglen]
  • Institute of Land and Resources (TAFE) [LandFood]
  • Kangan Batman Institute of TAFE [Kangan]
  • NMIT (Northern Melbourne Institute of TAFE) [NMIT]
  • RMIT TAFE [RMIT TAFE]
  • South West Institute of TAFE [SWIT]

Bang South Australia (SA)

  • InternationalCollege of Hotel Management [ICHM]
  • SA College of Natural Medicine [SACNM]
  • South Australian Institute of Business and Technology [SAIBT]
  • EynesburySeniorCollege [EYNESBURY]

Bang Canberra (ACT)

  • Canberra Institute of Technology [CIT]
  • Bang Western Australia (WA)
  • KimberleyCollege of TAFE [KIMTAFE]
  • Pilbara TAFE [Pilbara]
  • SouthWestRegionalCollege of TAFE [SWRC]
  • Swan TAFE [SWAN]
  • West CoastCollege of TAFE [WESTCOAST
  • Central Institute of Technology [CENTRAL]
  • CentralWestCollege of TAFE [CENTRAL WEST]
  • Challenger TAFE [CHALLENGER]

Ngoài ra, còn có một số trường khác như:

  • CIT in Chatswood (Sydney) – Dental
  • CBC and CLA in Sydney
  • CTI in Queensland
  • CIOM in Darwin
  • UIA in Tasmania
  • Rgithobart in Melbourne

Trên đây là thông tin về điều kiện, chi phí và lộ trình du học nghề Úcbạn đang quan tâm. Chúc bạn luôn thành công!